“Thanh Lan, anh không thể mất em. Cho anh thêm một cơ hội nữa… được không?”
Tôi không trả lời.
Tôi biết, trong lòng anh vẫn còn chút tình cảm dành cho tôi.
Năm năm hôn nhân, tôi đã chăm lo cho Trịnh gia đâu ra đấy, từng li từng tí đều vì anh mà chu toàn.
Thế nhưng đàn ông là vậy thôi: thứ chưa nắm được thì khao khát, còn đóa hồng đỏ sau khi cưới về, cuối cùng cũng hóa thành vệt m.á.u loang lổ của con muỗi bị đập trên vách tường.
Đêm hôm đó, tôi ngủ rất yên giấc.
Lần đầu tiên sau ba tháng dài đằng đẵng, tôi mới được tận hưởng một giấc ngủ an bình, không mộng mị, không chập chờn.
Nhưng rồi… trong giấc mơ lại hiện về kiếp trước.
Tôi đã sống ở thế giới này suốt hai mươi tám năm, từ nhỏ đến giờ, chỉ đôi lần trong giấc ngủ mơ thấy quá khứ.
Vậy mà đêm nay, mộng cảnh triền miên như dòng chảy bất tận, đưa tôi trở lại Quốc công phủ thân quen.
Tôi và phu quân thành thân từ thuở niên thiếu, nhưng thời gian kề cận nhau chẳng được bao lâu.
Chàng mười bảy tuổi đỗ Bảng nhãn, chỉ ở lại kinh thành vỏn vẹn ba năm, sau đó liền ra ngoài nhậm chức.
Chàng học rộng, chí lớn, trải qua trăm trùng sóng gió quan trường.
Còn tôi, chỉ biết ở nhà giữ tròn bổn phận: quản gia, hiếu kính cha mẹ, nuôi dạy con thơ, làm một người vợ hiền được cả kinh thành ca ngợi.
Mãi đến khi Hoàng thượng triệu hồi chàng nhập các, phu thê chúng tôi mới có thể ngày ngày kề bên.
Lúc ấy, chàng đã gần bốn mươi, nhưng vẫn phong tư anh tuấn, địa vị hiển hách, quyền thế chói lòa. Mỹ nhân dâng đến cửa chưa từng dứt.
Phu quân giao du bên ngoài, trong phủ thiếp thất nối hàng.
Nhưng người ngoài nào biết, mỗi đêm chàng đều nghỉ lại phòng tôi.
Đến nỗi mẫu thân phải dặn dò: đừng để người đời chê cười là hẹp hòi, ghen tuông quá mức.
Chàng cau mày, gõ nhẹ vào trán tôi, giọng trách nhẹ:
“Lan nhi, nàng còn muốn làm chuyện ngốc nghếch sao?”
Đó là lần đầu tiên trong bao năm, chàng nổi giận với tôi.
Phu quân là con nhà thế gia, được dạy dỗ nghiêm cẩn, cảm xúc chưa từng để lộ.
Phu thê chúng tôi sống nhiều năm, kính nhau như khách, bình lặng mà êm ấm, chẳng khác nào bao đôi vợ chồng thường tình khác.
Thấy giọt lệ lấp lánh nơi mắt tôi, chàng lại khẽ thở dài:
“Lan nhi, nếu ta thật sự để tâm đến ai, không cần nàng bày đặt sắp xếp. Ta không đụng tới họ, là vì ta không muốn. Đám thiếp kia, nàng thích thì cứ bán đi. Không tiện thì giữ lại, coi như bầu bạn giải khuây.”
Lòng tôi run lên.
Phu quân chưa từng nói lời nhi nữ tình trường, cũng chưa từng chạm tới những người đàn bà kia.
Tôi muốn hỏi: chẳng lẽ… chàng động tâm với tôi?
Nhưng sự ràng buộc lễ giáo khiến tôi không sao mở miệng được.
Từ đó, chàng vẫn ở lại phòng tôi.
Chúng tôi có hai đứa con — một trai, một gái.
Sau khi con gái chào đời, chàng không cho tôi sinh thêm nữa.
Thiên hạ đều biết Quốc công gia tử tự hiếm hoi: chỉ có một con trai, một con gái, đều là do chính thê sinh ra.
Hậu viện thanh sạch đến mức không có lấy một đứa con thứ.
Vì vậy, phu quân thường bị đồng liêu trêu ghẹo, nhưng chàng chẳng hề bận tâm.
Còn tôi, lại mang tiếng “hay ghen”.
Trong lòng áy náy, nhiều lần hỏi chàng vì sao không chịu có thêm con.
Ánh mắt chàng khi nhìn tôi mờ tối khó đoán, chỉ khẽ an ủi:
“Hai đứa là đủ rồi. Nàng đừng bận tâm lời bàn tán của thiên hạ.”
Phu quân của tôi, quả thật chẳng giống những nam nhân khác.
Thậm chí, nhiều suy nghĩ của chàng còn trái ngược với quan niệm thế tục.
Chàng khuyến khích tôi quản lý sản nghiệp Quốc công phủ, nói rằng nữ tử vốn không nên bị trói buộc nơi khuê phòng.
Chàng ủng hộ tôi nuôi dưỡng sở thích riêng, nói rằng đời này của nữ tử không nên chỉ xoay quanh nam nhân.
Chàng kể tôi nghe về thiên hạ ngoài kia, nói rằng ngoài biên giới quốc gia, còn có thế giới rộng lớn hơn nhiều.
Chàng hứa, một khi cáo lão, sẽ đưa tôi chu du sơn hà, ngắm nhìn non sông hùng vĩ.
Chàng bảo, nữ tử cũng có thể tự do, cũng có thể tự lập làm chủ, cũng có thể có giấc mơ và theo đuổi riêng mình.
Nhưng, tôi chưa kịp đợi đến ngày ấy.
Một mùa đông rét mướt, bệnh tật quật ngã tôi.
Khi hấp hối, phu quân vuốt ve mái tóc tôi, khẽ hỏi:
“Lan nhi, nàng còn tâm nguyện nào chưa trọn không?”
Nhìn gương mặt gầy gò vì chăm sóc tôi đến tiều tụy, tôi gắng gượng nở nụ cười:
“Cả đời này, chỉ tiếc một điều — chưa từng được ra ngoài nhìn ngắm, chưa từng thấy thế giới rộng lớn chàng từng kể.”
Ánh mắt chàng trầm mặc, xúc động dâng trào, ngàn lời nghẹn lại, cuối cùng chỉ thốt:
“Ta sẽ để nàng thấy được.”
Tôi choàng tỉnh khỏi giấc mộng dài, mặt trời đã lên cao.
Ngẩn ngơ nhìn bóng cây đổ xuống cửa sổ, trong chốc lát tôi chẳng phân biệt được hiện tại hay quá khứ.
Câu nói của phu quân, vẫn vang vọng đâu đây.
Nhưng khi ấy, trí não tôi đã mơ hồ vì bệnh tật, chẳng kịp nghe rõ những lời cuối cùng chàng thì thầm.
Tiếng gõ cửa vang lên, giọng Trịnh Bắc Thành vọng đến:
“Thanh Lan, em dậy chưa? Anh nấu cháo thịt nạc em thích đây.”
Tôi day thái dương.
Phu quân từng dặn: trên quan trường, lòng người đổi thay, đừng bao giờ đem chân tình ra đánh cược nhân tính.
Quan trường là vậy, tình trường cũng không khác.
Tôi tuyệt đối không được mềm lòng với Trịnh Bắc Thành.
Mở cửa ra, anh nhìn tôi bằng ánh mắt lấy lòng:
“Sao em ngủ lâu thế? Anh chuẩn bị bữa sáng rồi.”
Trước nay, tôi chưa từng ngủ nướng.
Căn bệnh dạ dày mãn tính của anh khiến tôi bao năm nay luôn tự tay nấu ba bữa.
Nhưng giờ, trên bàn ăn bày biện thịnh soạn: cháo thịt, trứng ốp la, lát thịt nguội chiên vàng, dưa muối thanh mát, nước trái cây tươi, và một đĩa salad rau tươi rói.
Dù là bày trí hay hương vị, đều thấy rõ anh đã bỏ công sức.
Tôi khẽ bật cười — nụ cười vừa chua chát, vừa khó gọi tên.