Ánh mắt cậu thanh niên vừa chạy ra — vừa hung hăng, vừa ngơ ngác — như con chó con mới rời ổ, sủa dữ nhưng vẫn ngốc nghếch.
“Tới thôi.”
Nhà ông Lưu, người giúp việc đang chống nạnh giữa hành lang, vừa cằn nhằn vừa thu quần áo phơi.
Thấy ba chúng tôi, tiếng chửi của bà ta nghẹn ngay trong cổ.
“Ông Lưu,” — tôi nói chậm rãi, giọng không cao, thậm chí còn điểm chút cười, nhưng ánh mắt vẫn ghim chặt lấy bà ta,
“Bên trung tâm Thanh Hổ Thủ Hộ của chúng tôi đến thăm ông. Ở đây có thoải mái không?”
Cậu Đại Tráng nghiêng người một chút, khẽ xoay cổ.
Bên gáy cậu lộ ra hình xăm con hổ trắng há mõm nhe nanh, dữ tợn như thật.
Chiếc gậy phơi quần áo “rầm” một tiếng rơi xuống đất, mặt bà giúp việc tái nhợt như quét vôi.
“Thoải… thoải mái! Rất tốt!” — bà ta vội nặn ra một nụ cười còn khó coi hơn khóc, chân lại lùi mấy bước.
Sáng hôm sau, điện thoại tôi réo vang, giọng chị Vương chấn động đến mức tôi phải đưa máy ra xa:
“Thần kỳ thật đó! Đêm qua con giúp việc đó nhét lại hết tiền bị bớt vào gối ông Lưu!
Sáng nay thì cúi rạp người hỏi ông muốn ăn gì để nó đi mua! Hai đứa bây làm trò gì thế hả? Dọa chết nó rồi à?”
Tôi liếc nhìn tấm kính cửa, nơi phản chiếu tấm biển “Thanh Hổ Thủ Hộ” với hình rồng và hổ lấp lánh.
“Không làm gì cả,” — tôi nói, vừa vào điện thoại, vừa nói với chính mình trong gương, người từng có lúc bị đời dồn vào chỗ chẳng thể biện minh —
“Chỉ là… thổi cho nó một luồng gió xuân thôi.”
Một năm sau.
Tôi đứng tựa khung cửa, nhìn thằng Nhị Cẩu — giờ mọi người gọi là Hổ — tỉ mẩn bóc vỏ quýt cho bà Lý.
Đôi tay từng bị đám du côn đánh suýt gãy, giờ đang nhẹ nhàng tách từng múi cam, ngón út còn khẽ cong lên, cẩn thận như cầm kim thêu.
Bà Lý miệng không răng, nhai nhóp nhép, nước quýt tràn xuống bàn tay to bè của Hổ.
“Hổ này, ngọt lắm!” — bà nói ngọng nghịu.
Khuôn mặt thằng Hổ đỏ bừng, nụ cười méo mó mà hiền khờ.
Ngày trước, nó từng bị bắt nạt, vì không có tiền nộp bảo kê mà bị đánh nhập viện ba lần.
Tôi quay mặt đi, cổ họng nghẹn cứng.
Hai chữ “Gió Xuân” treo trên tường, chẳng biết từ lúc nào đã phai màu vì nắng, dịu đi mà ấm.
Tiền bắt đầu đổ về.
Không nhiều, nhưng đủ để tôi thuê luôn gian bên cạnh.
Ngày đập tường, Đại Tráng vung búa, mỗi nhát nện là trần nhà rung bần bật, bụi rơi như mưa.
Hình xăm con hổ sau gáy anh mờ trong mồ hôi và bụi xi măng, co giật theo từng cú đập — trông như sống dậy.
“Nhẹ tay chút!” — tôi hét. — “Ông Vương bên cạnh vừa mổ tim đó!”
Đại Tráng giật mình, suýt nện vào chân mình.
Anh gãi đầu cười khì, để lộ hai cái răng nanh trắng ởn, dữ dằn mà ngây ngô.
Năm cậu nhân viên mới lặng lẽ khiêng gạch, ai cũng xăm trổ, vai u thịt bắp, vậy mà tay chân nhẹ nhàng, sợ làm ồn đến hàng xóm.
Khi hoàng hôn buông xuống, tôi đứng ở cửa, châm điếu thuốc.
Trên tấm kính, phản chiếu nửa người tôi — cánh tay xăm hình rồng uốn quanh.
Tấm bảng hiệu mới treo hôm qua, chữ vàng nổi bật:
“Thanh Hổ Thủ Hộ · Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ Người Cao Tuổi.”
Chữ vàng lấp lánh dưới nắng chiều.
Từ góc phố, có người đẩy xe lăn tiến lại —
là cậu A Bưu mới vào làm, đẩy một bà cụ được quấn chăn dày.
Gió chiều thổi tung mớ tóc bạc mảnh của bà,
bà nheo mắt, môi mỉm cười hiền hậu, khuôn mặt nhăn nheo mềm như tấm chăn phơi nắng.
A Bưu cúi người nói gì đó,
bàn tay khẳng khiu của bà chậm rãi giơ lên, khẽ vỗ lên cánh tay đầy hình xăm của cậu.
Điếu thuốc trong tay tôi cháy đến đầu lọc, bỏng rát cả ngón.
Tôi hít mạnh một hơi, khói cay xộc phổi.
“Mẹ ơi… mẹ thấy không.” — tôi khẽ nói, mắt vẫn nhìn về phía ánh chiều.
“Cái vẻ ‘dữ tợn’ này, con không uổng phí đâu.
Thứ mẹ để lại cho con không phải tiền, mà là một con đường.
Con sẽ đi tiếp — vì mẹ, và vì tất cả những người già giống mẹ — để giữ lấy chút bình yên này.”
Trên mặt kính, vảy rồng phản chiếu ánh hoàng hôn, phủ lên một lớp viền vàng rực.
Bình luận