“Do tình nguyện viên Trương Cường thực hiện tổng cộng hai trăm tám mươi bảy lần hỗ trợ tự nguyện.”
Chị Vương dừng lại một nhịp, ngẩng lên liếc qua hàng ghế nguyên đơn.
“Ghi chép cho thấy: trong cùng thời gian đó, con trai và con gái ruột của bà Lan — số lần thăm viếng là không.”
“Phản đối!” — luật sư của gã đàn ông mặc vest bật dậy. — “Chuyện này chẳng chứng minh được gì!”
“Có chứ, chứng minh được.”
Một giọng run rẩy vang lên — là người phụ trách viện dưỡng lão.
Không biết từ khi nào ông đã đứng ở bục nhân chứng, trong tay cầm một chiếc máy ghi âm cũ.
“Tôi… tôi cũng có bằng chứng.”
Ông không dám nhìn phía nguyên đơn, run rẩy đưa máy ghi âm cho tòa.
“Khi còn sống, bà Lan nhiều lần phản ánh với tôi rằng các hộ lý đối xử tệ.
Bà cũng nói rất rõ, bà chỉ tin Cường.”
Sau vài tiếng rè rè, giọng nói yếu ớt mà quen thuộc của bà Lan vang lên:
“Chúng nó chê tôi phiền, cơm đưa toàn lạnh ngắt… Cường tốt lắm, nó mua bánh bao nóng cho tôi ăn…”
“Hai đứa con tôi chẳng trông cậy được… Tôi mà đi rồi, mấy món đồ cứ để cho Cường, nó khổ rồi…”
“Đừng nói với chúng nó, tụi nó biết sẽ đến cướp mất…”
Giọng bà ngắt quãng, xen những tiếng thở dài.
Người phụ nữ đối diện bật kêu lên như bị bỏng.
Sắc mặt gã đàn ông mặc vest từ đỏ chuyển sang trắng, rồi xanh mét — như bảng pha màu.
Đám hộ công từng làm chứng gian cúi gằm mặt, hận không chui được xuống đất.
Thẩm phán ra hiệu cho cảnh sát tư pháp thu máy ghi âm làm tang chứng.
Luật sư của tôi đứng dậy, giọng bình tĩnh:
“Thưa tòa, chúng tôi còn một nhân chứng cuối cùng.”
Cánh cửa mở ra. Bước vào là một người đàn ông da ngăm, chính là chủ công ty trung gian từng nhận đơn chăm sóc cho bà Lan.
Ông xoa tay, có phần bối rối:
“Tôi nói không khéo lắm đâu…
Thưa tòa, thằng Cường này tôi biết từ nhỏ, nó không phải người xấu.
Cái hình xăm kia là hồi học nghề, nó xăm để dọa mấy thằng du côn hay cướp tiền bạn học thôi.
Còn chuyện bị đuổi… là do người nhà khách hiểu lầm, chó cắn nó, công an có ghi chép rõ ràng…”
Ông thở dài:
“Nó vụng miệng, chứ bụng dạ chẳng xấu xa gì.”
Tôi nhìn ông, nhìn chị Vương, nhìn người phụ trách viện đang cố gắng đứng thẳng, rồi lại nhìn sang hai khuôn mặt méo mó bên kia.
Tôi không khóc — chỉ nở một nụ cười.
Mẹ ơi, mẹ thấy không — đời này vẫn còn người tốt.
Tòa tuyên bác toàn bộ yêu cầu khởi kiện của hai đứa con ruột.
Tôi thắng.
Hai khuôn mặt đối diện lập tức vặn vẹo.
Gã đàn ông đập bàn đánh “rầm” một tiếng, người đàn bà thì cào mạnh xuống mặt gỗ, ken két.
Cả hai lao về phía tôi:
“Mày đáng c.h.ế.t! Đồ rác rưởi! Cầm tiền rồi cũng xuống địa ngục thôi!”
Tôi đứng im, chờ họ chửi xong.
Khi họ bị cảnh sát tách ra, tôi mới chậm rãi rút từ túi quần ra chiếc bọc vải đã sờn bóng.
Tháo nút dây, bên trong là một chiếc nhẫn vàng cũ, hoa văn đã mòn nhẵn,
và một mảnh giấy nhỏ, dòng chữ xiêu vẹo: “Để dành cho con dâu tương lai.”
Tôi giơ nhẫn lên, lắc nhẹ trước mặt họ.
Ánh vàng lóe lên, đôi mắt người phụ nữ lập tức dính chặt vào, vừa tham vừa khinh.
“Chỉ có thế à?” — gã đàn ông khịt mũi, giọng khinh miệt. — “Đồ phế thải! Mẹ tao già rồi, lú lẫn thật rồi!”
Họ không thấy chữ “Lan” khắc cực nhỏ bên trong mặt nhẫn — tên bà.
Và càng không hiểu được trọng lượng của tờ giấy kia.
Còn tiền?
Chỉ một xấp nhỏ mười ba nghìn,
mua đứt mười mấy năm họ vắng mặt trong cuộc đời bà.
Tôi kẹp tập hồ sơ tòa án, nhét thẳng vào túi áo vest của gã đàn ông:
“Đấy, những thứ các người muốn — tất cả ở đây.”
Họ hất mạnh tay tôi, nhìn tôi bằng ánh mắt ghê tởm rồi quay lưng bỏ đi.
Tiếng giày nện trên sàn vang cộp cộp, rồi khuất dần.
Số tiền ấy, không thể mua lại ba năm cuối bà trông ngóng con,
cũng chẳng mua được ánh sáng trong mắt bà mỗi lần tôi gọi “mẹ”.
Tôi ngồi bệt trong căn nhà cũ bà để lại, trống hoác,
nhìn bức ảnh bà mỉm cười hiền hậu trên tường.
Những gương mặt cô độc, tủi nhục của các cụ trong viện dưỡng lão chợt ùa về như phim tua ngược.
Không thể để bi kịch ấy lặp lại.
Không thể để những người già yếu phải dựa vào cái “kế thuê con trai dữ tướng” để được yên thân.
Thật nực cười biết bao!
Một ý nghĩ bỗng nảy mầm trong đầu.
Tôi phải làm gì đó.
Tôi phải làm gì đó cho họ.
Bắt đầu… từ căn nhà này vậy.
(Dòng bình luận: Thắng vụ kiện, nhưng mất “mẹ”. Di vật ấy, hóa ra là hạt giống của một khởi đầu mới…)
Tôi bán căn nhà cũ, gom hết tiền tiết kiệm.
Thuê một mặt bằng nhỏ, treo tấm biển:
“Thanh Hổ Thủ Hộ – Trung tâm Đồng hành & Chăm sóc người cao tuổi.”
Cảm hứng của tôi?
Từ chính hai hình xăm trên tay: rồng bên trái, hổ bên phải.
“Thanh Hổ hả?” — A Long, thợ xăm quen, ngậm điếu thuốc nheo mắt nhìn tấm biển —
“Sao không gọi ‘Hổ Trắng Đường’? Nghe ngầu hơn chứ!”
“Tắt cái miệng đi!” — tôi đạp hắn một cái. — “Đây là chỗ bảo vệ người, không phải ổ chém giết!”
Trong lòng vẫn thấp thỏm.
Tiền đã bỏ ra, bảng hiệu đã treo — mà người đâu?
Dán tin tuyển dụng ba ngày, cửa tiệm vẫn vắng như chùa bỏ hoang.
Một cậu đeo kính ghé vào, vừa thấy hình xăm trên tay tôi liền quay đầu bỏ chạy.
“Này! Tuyển nhân viên chăm sóc!” — tôi gọi với theo.
Cậu ta càng chạy nhanh hơn, như gặp ma.
Chiều đó, có hai thằng “quen biết” ghé qua — mấy tay từng lăn lộn ngoài phố,
thằng tóc vàng gọi là Nhị Cẩu.
“Anh Cường! Cái nghề này được đấy!”
Nó phịch mông xuống ghế tiếp khách mới mua, gác chân lên bàn trà:
“Trông coi địa bàn? Thu tiền bảo kê? Chuyên kiếm tiền từ mấy ông già à?”
Tôi cầm tờ “Nội quy Dịch vụ Gió Xuân” in sẵn, vỗ thẳng vào mặt nó:
“Điều một: dữ dằn là để dọa người xấu; còn với người già, phải dịu như gió xuân! Hiểu chưa?”
Nhị Cẩu liếc qua, hừ một tiếng rồi quăng giấy xuống đất:
“Xì! Làm cháu người ta à? Chán chết!” — nó đập cửa bỏ đi.
Căn phòng lại trống trơn.
Hai chữ “Gió Xuân” treo trên tường, nhìn đến nhói mắt.
Rồi chị Vương đạp cửa xông vào, thở hổn hển:
“Cường! Cứu với!”
Bà kéo theo một cụ ông gầy gò, ánh mắt hoảng loạn, cổ tay còn in vết bầm tím.
“Ông Lưu bị giúp việc hành hạ, bớt cả tiền ăn, còn dọa nếu nói cho con cháu biết sẽ đẩy ông xuống cầu thang!”
Tôi bật dậy, máu dồn lên đầu.
Gương mặt bà Lan chợt hiện rõ trong tâm trí.
“Đại Tráng!” — tôi gọi lớn.
Từ căn phòng nhỏ phía trong, cậu nhân viên mới tuyển tóc húi cua, sau gáy còn lộ vết xăm mờ, chạy ra…
(Còn tiếp…)